Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bẩm sinh
[bẩm sinh]
|
born; innate; inborn; native; congenital
Innate defect
Inborn deformity
To be born blind; To be blind from birth
Genius is the result of long and enduring efforts and not something innate
Từ điển Việt - Việt
bẩm sinh
|
tính từ
có từ lúc mới ra đời
dị dạng bẩm sinh; bệnh này đâu phải bệnh bẩm sinh