Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lâu dài
[lâu dài]
|
long
It's long and difficult work
long-term
Their government has no long-term housing strategy
Từ điển Việt - Việt
lâu dài
|
tính từ
một khoảng thời gian dài
xây dựng quan hệ hợp tác lâu dài