Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chính phủ
[chính phủ]
|
cabinet; administration; government
A stable government
Government policy
British Government; Whitehall
The French Government is the first foreign government to send relief to the flood victims
To form a government
To back/support the government in power
To topple/overturn/overthrow a rotten government
A government-funded project; A government-financed project
A governmental organization
Từ điển Việt - Việt
chính phủ
|
danh từ
cơ quan hành pháp và hành chính cao nhất của một nước
một chính phủ ổn định; đề án được chính phủ tài trợ