Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lũ lụt
[lũ lụt]
|
flood; inundation
The victims of the flood
There has been flooding in many parts of the country
Many families have been flooded out
Từ điển Việt - Việt
lũ lụt
|
danh từ
lũ và lụt, nói chung
phòng chống lũ lụt; quyên góp tiền ủng hộ đồng bào bị lũ lụt