Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nạn nhân
[nạn nhân]
|
prey; casualty; victim
To send relief to the flood victims
Many people fell prey/victim to this old-fashioned swindle
The second grenade brought the number of victims to 10
Education is often the first victim of government spending cuts
Từ điển Việt - Việt
nạn nhân
|
danh từ
người phải chịu đựng hậu quả tai hại
tổ chức tang lễ cho các nhạn nhân trong trận động đất