Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cắt giảm
[cắt giảm]
|
to cut back on ...; to cut down; to reduce
We must cut down spending in order to remain solvent
To cut down spending on clothes to 200 francs a month
Từ điển Việt - Việt
cắt giảm
|
động từ
giảm bớt về số lượng
cắt giảm thuế; cắt giảm chi phí