Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thanh toán
[thanh toán]
|
to pay; to settle; to honour
To pay a bill/check
payment
Payment term/period
Failure to pay; Non-payment
To be behindhand with payments; To be in arrears with payments
Payment is due upon receipt of the invoice
Received with thanks; Payment received; Paid
payable
Payable in cash
to liquidate; to eliminate
To have a bone to pick with somebody; to have an old score to settle with somebody; to settle/to square accounts with somebody
Chuyên ngành Việt - Anh
thanh toán
[thanh toán]
|
Hoá học
payments
Xây dựng, Kiến trúc
payments
Từ điển Việt - Việt
thanh toán
|
động từ
chi trả bằng tiền giữa các bên trong quan hệ kinh tế
hoá đơn thanh toán tiền điện; thanh toán bằng tiền mặt
giải quyết cho xong, chấm dứt cái còn tồn tại, vướng mắc
thanh toán nợ ngân hàng
diệt trừ nhau
ăn chia không đều, bọn cướp thanh toán lẫn nhau