Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoá đơn
[hoá đơn]
|
bill; check; invoice
To make out an invoice
Invoices must be settled within 30 days
To take a bill after paying
He bills his company for his travelling expenses
Chuyên ngành Việt - Anh
hoá đơn
[hoá đơn]
|
Kinh tế
invoice
Kỹ thuật
invoice
Toán học
invoice
Từ điển Việt - Việt
hoá đơn
|
danh từ
giấy ghi rõ số lượng hàng cùng với giá tiền
xác minh hoá đơn; chứng từ, hoá đơn phải kỹ càng