Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trong vòng
[trong vòng]
|
in the space of ...; within
To be sick five times within a month
It will be ready within an hour/within the next week
Within the next five years/Within five years from now, we shall ...
Within ten days of receipt of your order