Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
năm
[năm]
|
year
During the anti-American war years
She's in her third year at medical school
She's been on our payroll for over twenty years
To get a three-year sentence
annual; yearly
Annual salary
five
Five-pointed star
quin-; penta-
Quinquennium
Quinquevalent; pentavalent
End of the year
The year is nearing its end
Constantly sick
Many times
Polygamist
Rarely; once in a while; once in a blue moon
Ill-omened period
Chuyên ngành Việt - Anh
năm
[năm]
|
Kỹ thuật
year
Tin học
year
Vật lý
year
Xây dựng, Kiến trúc
year
Từ điển Việt - Việt
năm
|
danh từ
khoảng thời gian trái đất quay hết một vòng quanh mặt trời, bằng 365 ngày, 5 giờ 48 phút 40 giây
một năm là mấy tháng xuân, một ngày là mấy giờ dần sớm mai (ca dao)
khoảng thời gian xấp xỉ mười hai tháng
một năm làm nhà, ba năm hết gạo (tục ngữ )
số tiếp theo số bốn trong dãy số tự nhiên
xếp thứ năm; năm con năm bát, nhà nát cột xiêu (tục ngữ)
bốn cộng một
năm quan mua người, mười quan mua nết (tục ngữ)