Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hơn
[hơn]
|
more
Does it hurt more during the day or during the night?
than
He's taller than I am
There were more boys than girls
There are more students than before
Earlier/later than usual
more than; over
More than 500 people attended the meeting
He must be over thirty
past; after
I'm sure this man is past 90
It's gone/past/after seven, but he has not risen to go to work
Từ điển Việt - Việt
hơn
|
tính từ
trên mức so sánh
con hơn cha nhà có phúc (tục ngữ)
quá số lượng
đi hơn hai ngày; phòng rộng hơn năm mét
điều có lợi cho mình
so đo thiệt hơn
giá rẻ
gạo chợ bán rẻ hơn siêu thị