Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trước
[trước]
|
previous; prior
Our products sell better this year because it is hotter than in previous years
You'd better apply to the previous owners
last; past
before; ahead
We must think ahead instead of waiting for him
before; in front of ...; in the face of ...
Equal before the law/in the eyes of the law
I don't know what to do in the face of such problems
front
The front row/cover/wheel
Front-seat/rear-seat occupants
pre-
The pre- 1945 period
former; ex-
Former husband; Ex-husband
Former wife; Ex-wife
The former is simple, the latter is complex
fore-
Foredeck
in advance
To buy a ticket two months in advance
They asked for 500 francs in advance
TIA dạng viết tắt của Thanks In Advance ( Cám ơn trước )
TIA is the acronym for Thanks In Advance
beforehand
If you're coming, let me know beforehand
first
To claim the right to speak first
Who fired first?; Who shot first?
To go on ahead so as to get there first
It was very considerate of you to phone first
Chuyên ngành Việt - Anh
trước
[trước]
|
Sinh học
anterior
Từ điển Việt - Việt
trước
|
danh từ
phía mà mắt nhìn thẳng có thể thấy ngay
nhìn trước ngó sau;
đuổi hùm cửa trước, rước sói cửa sau (tục ngữ)
phía trình bày ra cho mọi người thấy
xe dừng ngay trước cổng;
mặt trước tủ chạm trổ rất đẹp
gần vị trí lấy làm mốc
chờ bạn trước cổng trường;
ngồi hàng ghế trước
thời điểm sớm hơn
ăn cỗ đi trước, lội nước theo sau (tục ngữ)
kết từ
đối với tình hình, sự phản ứng được nói đến
trước tình hình đó, tính thế nào?