Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bán
[bán]
|
động từ
to sell; sell out; put up for sale
To sell goods
wholesale price
wholesaler
retail price
retail dealer, retailer
do you buy wholesale or retail?
selling price and buying price
clearance sale
this painting is not for sale
the new model is not on sale in the shops
salesman, saleswoman, saleslady, salesperson
the buyer and the seller
to buy cheap and to sell dear
to sell one's country for honours
to sell one's body for a living, to prostitute oneself
to sell sb down the river
to sell a pup
to sell one's soul to the devil
to sell one's conscience
to sell off, to get rid of (to dispose of) at reduced prices
to toil and moil
in the past, the peasants toiled and moiled all the year round for a bare living
tiền tố
half
Half-circle, semi-circle
semi-final
semi-vowel
half moon
a half-feudal society, a semi-feudal society
a semi-armed struggle, a paramilitary struggle
a semi-official visit
a semi-colonial country, a half-colony
More dead than alive
to receive a beating of which one nearly dies
to run for one's life
sale by commission
approval sale
prostitute oneself
run a brothel, engage in white slavery
doubt, have doubts (of, as to); doubtful, dubious; half incredulous
clearance sale; dispose of something at a low price; barter away (bán tống táng)
be a prostitute
sell one's wife and mortage one's children (because of being too poor)
Chuyên ngành Việt - Anh
bán
[bán]
|
Kinh tế
sale
Kỹ thuật
sale
Toán học
sale
Từ điển Việt - Việt
bán
|
động từ
đổi vật lấy tiền
bán hai hộp sữa; bán hàng hoá
vì tiền mà để kẻ khác lợi dụng
vì tiền bán rẻ danh dự; bán nước cầu vinh
chuyên cung cấp các mặt hàng nhằm lấy lời
cửa hàng bán sỉ; thuận mua vừa bán
yếu tố cấu tạo (danh từ, tính từ), có nghĩa một nửa
bán vô sản