Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
linh hồn
[linh hồn]
|
soul
She was the soul of the early feminist movement
To pray for somebody's soul
Từ điển Việt - Việt
linh hồn
|
danh từ
yếu tố tinh thần còn tồn tại sau khi thân thể chết
cầu mong linh hồn ông cụ thanh thản nơi chín suối
người giữ vai trò chủ đạo cho một hoạt động tập thể
anh ấy là linh hồn cho phong trào đoàn