Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nữ quyền
[nữ quyền]
|
women's rights; feminism
She struggled all her life for the recognition of women's rights
Từ điển Việt - Việt
nữ quyền
|
danh từ
quyền lợi của phụ nữ, nói chung
thời nay, phụ nữ sôi sục đòi nữ quyền