Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đã
[đã]
|
already
It's already late
Ten o'clock already!
The door is already open
first
Let's learn first !
Shoot first and ask questions later !
not content with ...
Not content/satisfied with being rich, he wants to be famous as well
(đùa cợt) to achieve orgasm; to climax
Từ điển Việt - Việt
đã
|
động từ
không còn khó chịu
ăn cho đã thèm
phụ từ
từ chỉ sự việc trong quá khứ hoặc tương lai
Bóng chiều đã ngã dặm về còn xa (Truyện Kiều)
từ biểu thị tự quả quyết
tôi đã nói mà không nghe; ăn đã rồi hãy đi
trạng từ
từ biểu thị ý khẳng định
đã nói là làm; cửa đã mở sẵn
từ biểu thị ý nghi vấn
Đã học bài chưa mà chơi đấy?
đến mức
con đã hư thế cha mẹ còn khuyên được gì
không những
hắn đã giàu lại còn muốn nổi tiếng