Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầu
[cầu]
|
ball
To juggle with balls
shuttlecock (sent forth and back by kicks)
demand
A balance between demand and supply
There is an excess of demand over supply; Demand overtakes supply
Buyer's market; Buyers' market
bridge
A bridge built across a river
The trade-unions are a bridge between the Party and the masses
'No overtaking on the bridge'
enlightening experience
such a heart-cutting pain is an enlightening experience one should go through to know
toilet; latrine
spherical
Spherical mirror
Spherical surface
Spherical triangle
Sphere
to be eager for something; to court; to seek
To have a progress-seeking spirit; to be eager for progress
To sell one's country to seek honours
to pray
To pray to heaven and invoke Buddha
To pray for blessings
To pray for rain
I'm praying it won't rain on Sunday
To have one's wishes fulfilled; to have what one asked for
Chuyên ngành Việt - Anh
cầu
[cầu]
|
Vật lý
bridge
Xây dựng, Kiến trúc
bridge
Từ điển Việt - Việt
cầu
|
danh từ
đồ chơi bằng vải tròn như quả cam, dùng để tung, bắt
tung hứng cầu
đồ chơi gồm một đế nhỏ hình tròn, trên mặt cắm lông chim hoặc túm giấy, dùng đá chuyền qua lại cho nhau hoặc đánh qua lại bằng vợt
đá cầu
công trình xây dựng trên sông, hồ,..., để tiện việc đi lại
cầu bắc qua sông; đoạn trường ai có qua cầu mới hay
công trình xây dựng nhô ra xa bờ để tàu thuyền cập bến
cầu tàu
quán giữa đồng
động từ
điều mong muốn được
cầu trời khấn phật; cầu được ước thấy (tục ngữ); cầu cho chiều nay đừng mưa
đòi hỏi khả năng cung cấp hàng hoá trên thị trường
sự cân đối giữa cung và cầu
tính từ
thuộc về hình cầu hay mặt cầu
gương cầu