Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cấm
[cấm]
|
to forbid; to prohibit; to ban; to bar; to interdict
To forbid one's children to drink/to smoke; To ban one's children from drinking/smoking
Employees are not allowed through the main entrance; Employees are forbidden to use the main entrance
Vehicles are not allowed in the pedestrian area; The pedestrian area is closed to vehicles
It is forbidden to smoke in theatres/public places; Smoking is not allowed in theatres/public places
Beware of danger of fire; danger of fire!; (ghi trên biển cấm) 'inflammable'
Why are they refused/denied admittance to our club?
out of bounds; forbidden; taboo
never; not at all
He never smiled
He is not at all to be found anywhere; He is nowhere to be found
Chuyên ngành Việt - Anh
cấm
[cấm]
|
Kinh tế
prohibition
Vật lý
forbiddenness
Xây dựng, Kiến trúc
forbiddenness
Từ điển Việt - Việt
cấm
|
động từ
không được làm
cấm lửa; cấm uống rượu
không cho phép qua lại khu vực nào đó
cấm đường; không phận sự cấm vào
phụ từ
tuyệt đối không được xâm phạm
Cấm thấy mặt đâu; rừng cấm