Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khu vực
[khu vực]
|
zone; area; precinct; regional
Dollar zone
Pedestrian precinct
There will be rain over some areas tomorrow
Khu vực 16, 50 mét
Goal area
There's power failure in the whole area
regional
Regional council/office
(kinh tế học) sector
Industry/manufacturing/service sector
Foreign-invested sector
Từ điển Việt - Việt
khu vực
|
danh từ
phần đất đai có giới hạn nhất định
khu vực đồng bằng sông Cửu Long
khu vực có nhiệm vụ rõ ràng
khu vực hành chính
phần giới hạn của mặt trái đất
khu vực châu Á