Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[ở]
|
động từ.
live; be; be located (at, in); reside; stay; sojourn
she lives in Hochiminh city.
My house is overthere
Those who leave and those who stay behind.
conduct oneself, behave.
to behave ungratefully.
on, in, at; up to
to buy food at market.
from; with.
the fault is with me.
be a servant
become a servant
remain, stay
those who remained and those left
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
nơi sinh hoạt thường ngày
ăn có sở, ở có nơi (tục ngữ)
lưu lại trong thời gian ngắn
anh ấy chỉ ở nhà trọ một đêm
tiếp tục có mặt tại nơi nào đó
ở chơi nhà bạn thêm vài ngày
đối xử trong sinh hoạt thường ngày
ở sao cho vừa lòng người, ở rộng người cười ở hẹp người chê (ca dao)
làm thuê và ăn ở luôn trong nhà chủ
con bé ở với gia đình tôi cũng vài năm rồi
kết từ
nơi, chỗ của sự vật, sự việc diễn ra
triển lãm mở ở đây
hướng hoạt động của điều vừa nói đến
đặt nhiều hi vọng ở kế hoạch đó
nguyên nhân, tác nhân và kết quả
lỗi là nơi anh ấy