Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sản xuất
[sản xuất]
|
to make; to produce; to manufacture
To manufacture cloth
To produce rice
The factory turns out 10,000 cars a year; The factory produces 10,000 cars a year
A French-made article
manufacturing; production
Means of production
Mode of production
Large-scale socialist production
Contract manufacturing
productive
Productive forces
Chuyên ngành Việt - Anh
sản xuất
[sản xuất]
|
Hoá học
producing
Kinh tế
production
Kỹ thuật
production
Tin học
manufacture, production
Vật lý
production
Xây dựng, Kiến trúc
production
Từ điển Việt - Việt
sản xuất
|
động từ
quá trình tạo ra của cải, vật chất
sản xuất lương thực
danh từ
tạo ra vật phẩm cho xã hội
sản xuất nông nghiệp