Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hợp đồng
[hợp đồng]
|
bond; indenture; covenant; agreement; contract
Conditions/terms of a contract
A contract worth several billion dollars
To bind oneself by contract
To be fined for non-fulfilment of the contract
That isn't in the contract
The contract is made into four equally authentic copies
to strike a bargain with somebody; to contract with somebody
contractual
Contractual liability
Precontractual negotiations
Chuyên ngành Việt - Anh
hợp đồng
[hợp đồng]
|
Kinh tế
contract
Kỹ thuật
contract
Tin học
contract
Từ điển Việt - Việt
hợp đồng
|
danh từ
bản giao ước giữa các bên, cùng tuân theo những điều đã quy định
soạn thảo bản hợp đồng; xem kỹ hợp đồng trước khi ký
động từ
tính từ
được tuyển theo giấy tờ
hợp đồng lao động