Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trước khi
[trước khi]
|
prior to ...; previous to ...; before
Get out of here before they recognize you!
Before the New Year/the rainy season starts
Previous to living here, he ...
Từ điển Việt - Việt
trước khi
|
trạng từ
thời gian chuẩn bị làm việc gì
đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng