Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
anh
[anh]
|
Great Britain; United Kingdom; England
Englishman; Englishwoman; ; Britisher; (nói chung) the British; the English
English-speaking person; Anglophone
Basic English
British English/American English
Business English
Anglicism
Anglo-French alliance
To have a good ear for English
To murder English
To go to England
To live in England
The England team
An England player
elder brother
What's the age difference between your elder brother and you?; How much older than you is your elder brother?
My husband is not good at French, but he is very fond of French
(Form of generic appellation used with young men)
A young peasant
A young knife-grinder
I; me (when addressing one's younger brother or sister)
(Used by a woman or girl addressing her husband or lover)
My darling; my love
you
What are you doing?
Where are you going?
I want to speak to you
your
I want to speak to your father
your husband
How is your husband?
Từ điển Việt - Việt
anh
|
danh từ
người con trai được mẹ sinh trước mình
Anh tôi hơn tôi năm tuổi.
người đàn ông còn trẻ; người đàn ông cùng tuổi hoặc vai anh mình
Anh bộ đội; anh về cho tôi đi nhờ với nhé
loài chim giống chim yến
Điều đâu lấy yến làm anh. (Truyện Kiều)
đại từ
người đàn ông dùng để tự xưng khi nói với vợ, người yêu hoặc em mình
Anh đi mình nhé!; em thưa hộ với mẹ anh đi công việc; anh thề chỉ yêu mình em
từ cha mẹ, người lớn tuổi gọi con trai con rể hoặc người đàn ông còn trẻ
Anh lớn nhất trong nhà phải làm gương cho các em đấy nhá!