Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đội tuyển
[đội tuyển]
|
selection; team
Vietnamese volleyball team
South Korean President Kim Dae Jung and Japanese Premier Junichiro Koizumi jointly declared the opening of the tournament between 32 national teams
Từ điển Việt - Việt
đội tuyển
|
danh từ
đội gồm những người suất sắc nhất
đội tuyển bơi lội quốc gia