Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thủ tướng
[thủ tướng]
|
premier; prime minister; chancellor
The Prime Minister is on an official visit to the French Republic
Prime ministerial candidate
Prime ministership; Premiership
To be elected to the premiership
Từ điển Việt - Việt
thủ tướng
|
danh từ
người đứng đầu một chính phủ của một số nước
thủ tướng nước ta bày tỏ vui mừng khi cựu thủ tướng Nhật ghé thăm