Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quốc gia
[quốc gia]
|
state; nation; country
A state within a state
The nations of the world
To have the nationality of the country where one was born
national
To be admitted into the national football team
nationalist
Nationalist parties
Từ điển Việt - Việt
quốc gia
|
danh từ
nhà nước
chủ quyền quốc gia
tính từ
thuộc nhà nước
đội tuyển quốc gia; điện lưới quốc gia
theo chủ nghĩa quốc gia