Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sinh ra
[sinh ra]
|
To be born dumb; To be dumb from birth
To be born into a poor/large family
To study behavioral changes in an individual from birth until death
Unborn child
to bring forth; to produce; to yield; to give rise to something
Chuyên ngành Việt - Anh
sinh ra
[sinh ra]
|
Kỹ thuật
generation
Từ điển Việt - Việt
sinh ra
|
động từ
đẻ ra
ba mẹ sinh ra anh chị em tôi
trở thành
chẳng biết vì sao nó sinh ra lười biếng