Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đâm ra
[đâm ra]
|
to turn; to become; to grow
To turn naughty because of too much leisure
The boy becomes/turns lazy
She is very straightforward, but you will soon grow to like her
Từ điển Việt - Việt
đâm ra
|
động từ
trở nên không hay
chỉ vì giành khách mà hai bà bán hàng đâm ra cãi cọ