Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thích
[thích]
|
to brand; to stigmatize
to be fond of ...; to like; to enjoy
To enjoy somebody's company
Invite whoever you like!
I like Sally best
To like travelling/flying
I don't enjoy being made fun of
What did you enjoy most?
My favourite subject is mathematics
To prefer to walk rather than to take the bus
Từ điển Việt - Việt
thích
|
động từ
thúc nhẹ vào người
thích vào sườn bảo bạn ra khỏi phòng
dùng mũi nhọn rạch thành dấu hiệu, chữ viết vào vật
thích chữ lên bảng nhựa
có cảm giác dễ chịu mỗi khi tiếp xúc vì hợp với ý mình
thích nghe nhạc; thích đi du lịch
giảng cho hiểu
cuối quyền sách, tác giả đã thích những từ khó
danh từ
tên thông thường của đạo Phật
hoà thượng Thích Thiền Quang