Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhất
[nhất]
|
first
To win first prize
To put an editorial on the front page
best
This is what suits me best
Which film did you like best?
English is my strongest subject; I'm best at English
Who's the best at drawing/swimming?
most
The best/worst pupil of my class
A is the one (who's the) most likely to succeed
State that has produced the greatest number of presidents: Virginia
Which is the most/least popular programme?
Which of your poems gave you most satisfaction?
Từ điển Việt - Việt
nhất
|
danh từ
một
nhất chờ, nhị đợi, tam mong (ca dao)
tính từ
đứng đầu trong thứ tự xếp hạng
bậc nhất, bậc nhì
hơn tất cả
sức khoẻ là quan trọng nhất
trước tiên
anh ấy là người đến sớm nhất