Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vừa ý
[vừa ý]
|
to please; to satisfy; to be to somebody's liking/taste
Does this painting please/satisfy you?; Is this painting to your liking/satisfaction?
Nobody can satisfy him : He is just like a king/He is not unlike a king
Satisfaction or your money back !
satisfactory
It is very difficult to write a book satisfactory to all social classes
Từ điển Việt - Việt
vừa ý
|
tính từ
Hợp với điều mong muốn.
Chọn được mấy món hàng vừa ý; một công việc vừa ý.
Hợp với ý muốn người khác.
Bản báo cáo này rất vừa ý tôi.