Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sản phẩm
[sản phẩm]
|
product; (nói chung) produce
Dairy produce
A software product
To find a market for one's product
A product for which there is no market
Chuyên ngành Việt - Anh
sản phẩm
[sản phẩm]
|
Kinh tế
product
Kỹ thuật
product
Sinh học
product
Tin học
product
Từ điển Việt - Việt
sản phẩm
|
danh từ
cái do sức con người tạo ra hoặc tự nhiên mà có
sản phẩm nông nghiệp