Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phần mềm
[phần mềm]
|
(tin học) software
Our company have just brought out a new piece of software; Our company have just released a new piece of software
To write/design/install software
Vietnamese language educational software
To expand software market
Software security feature
Chuyên ngành Việt - Anh
phần mềm
[phần mềm]
|
Kinh tế
software
Kỹ thuật
software
Tin học
software
Toán học
software
Từ điển Việt - Việt
phần mềm
|
danh từ
phần của cơ thể không phải là xương
may mà chỉ bị thương nơi phần mềm
tên gọi các chương trình được sử dụng trên máy tính
nắm vững phần mềm