Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thị trường
[thị trường]
|
market
Credit market
Foreign exchange market
Property market
Sugar/coffee market
To penetrate a market
To put one's product on the market; To bring one's product onto the market
Chuyên ngành Việt - Anh
thị trường
[thị trường]
|
Kinh tế
market
Kỹ thuật
market
Tin học
market
Toán học
market
Từ điển Việt - Việt
thị trường
|
danh từ
lĩnh vực hoạt động mua bán
giá cả thị trường giao động thường xuyên
nơi tiêu thụ hàng hoá
mở rộng thị trường
khoảng không gian mà mắt thường có thể nhìn thấy được