Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoại hối
[ngoại hối]
|
foreign exchange
Currency (exchange) market; Foreign exchange market
Từ điển Việt - Việt
ngoại hối
|
danh từ
chứng từ thanh toán bằng ngoại tệ
chấn chỉnh quản lý ngoại hối