Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thâm nhập
[thâm nhập]
|
to penetrate; to infiltrate
To penetrate the local market
Từ điển Việt - Việt
thâm nhập
|
động từ
đi sâu, ăn sâu vào
phóng viên báo đi thâm nhập thực tế
tác động tới dữ liệu của một ổ đĩa, một máy tính khác nằm trong mạng để thu được thông tin cần thiết