Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tín dụng
[tín dụng]
|
credit
Electronic credit; e-credit
Credit account
A credit agency/establishment
To grant credit terms/facilities to somebody
Chuyên ngành Việt - Anh
tín dụng
[tín dụng]
|
Hoá học
credit
Kinh tế
credit
Kỹ thuật
credit
Toán học
credit
Xây dựng, Kiến trúc
credit
Từ điển Việt - Việt
tín dụng
|
danh từ
cho vay và gửi tiền, vật tư, hàng hoá
gửi tín dụng;
quỹ tín dụng