Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điện tử
[điện tử]
|
electron
My brother majored in electronics
Specialist in electronics; Electronics specialist
English-Vietnamese dictionary of electronics
electronic
Electronic circuit/device
We've almost saved enough money for the latest and smartest electronic game/computer game
Chuyên ngành Việt - Anh
điện tử
[điện tử]
|
Tin học
electronics
Từ điển Việt - Việt
điện tử
|
danh từ
hạt mang điện âm và là cấu tạo thành phần nguyên tử
tính từ
thuộc về những dụng cụ được hoạt động theo các nguyên lý của điện tử học
sách điện tử; thiệp điện tử