Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chúng cháu
[chúng cháu]
|
we (when addressing one's uncle/aunt or one's grandparents)
Từ điển Việt - Việt
chúng cháu
|
đại từ
từ để xưng gọi lễ phép với người lớn tuổi mà mình kính trọng
chúng cháu học cùng trường với nhau, thưa bác!