Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiết bị
[thiết bị]
|
equipment
School/office/kitchen equipment
unit
Electronic control unit
device
Input/output device
A keyboard is a device for entering information into a computer
Chuyên ngành Việt - Anh
thiết bị
[thiết bị]
|
Kỹ thuật
device
Tin học
apparatus, device, equipment
Vật lý
equipment
Từ điển Việt - Việt
thiết bị
|
danh từ
toàn thể những bộ phận lắp ráp cần thiết cho một hoạt động nào đó
thiết bị điện tử
động từ
cung cấp thiết bị
loại máy móc đó không có thiết bị thay thế