Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điều khiển
[điều khiển]
|
to chair; to conduct; to control; to direct
To chair a meeting
To control/direct the traffic; to be on point-duty
The impresario seems to have lost his grip on the show!
to mastermind
A plot masterminded from abroad.
Chuyên ngành Việt - Anh
điều khiển
[điều khiển]
|
Kỹ thuật
control
Tin học
control
Toán học
control
Vật lý
control
Xây dựng, Kiến trúc
control
Từ điển Việt - Việt
điều khiển
|
động từ
hướng dẫn cho đúng quy tắc
điều khiển xưởng sản xuất; chương trình điều khiển từ xa