Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ông bầu
[ông bầu]
|
impresario; showman; ringmaster
Từ điển Việt - Việt
ông bầu
|
danh từ
người làm chủ hoặc đỡ đầu
ông bầu đoàn hát