Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao thông
[giao thông]
|
traffic
There's a great deal of traffic on the roads; Traffic is jammed/blocked; Traffic is at a standstill
Traffic court
Traffic patrol
Từ điển Việt - Việt
giao thông
|
động từ
việc đi lại từ nơi này đến nơi khác của người và phương tiện chuyên chở
ùn tắc giao thông; giao thông thuận tiện; giao thông đường bộ
(từ cũ) liên lạc
Đội của Kim Đồng mê mải làm giao thông suốt đến áp Tết. Có khi đi xa tận Phù Ngọc. (Tô Hoài)