Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuần tra
[tuần tra]
|
to do/make one's rounds; to be on patrol; to patrol
To patrol the forest
The border is heavily patrolled
Patrolman; patrolwoman
Patrol leader
Từ điển Việt - Việt
tuần tra
|
động từ
đi tuần
tăng cường tàu tuần tra đường thuỷ;
qua tuần tra, bắt khẩn cấp đối tượng tàng trữ chất cấm