Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
luật lệ
[luật lệ]
|
law and practices ; regulations
Law-abiding citizens
To comply with traffic regulations
To abide by the local law and practices wherever one goes; When in Rome, do as the Romans do
Từ điển Việt - Việt
luật lệ
|
danh từ
những quy định đã thành lệ mà mọi người phải tuân theo
chấp hành luật lệ giao thông; tuân thủ luật lệ