Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn phím
[bàn phím]
|
keyboard
To press a key on the keyboard
Keyboard operator; Keyboarder
Keypad
Keyboarding skills
(âm nhạc) fingerboard
Chuyên ngành Việt - Anh
bàn phím
[bàn phím]
|
Kỹ thuật
keyboard
Tin học
keyboard
Từ điển Việt - Việt
bàn phím
|
danh từ
bộ phận tập hợp các phím của một số loại đàn
bàn phím đàn dương cầm
thiết bị nhập dữ liệu của máy tính
kỹ năng thao tác máy tính