Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đủ
[đủ]
|
enough; sufficient
Words aren't enough, we must act
We don't have sufficient evidence to convict them
Your consent isn't enough, we also need your father's consent
Enough horsing around, back to work!
One candle is enough/sufficient to light the room
You only live once, but if you do it right, once is enough.
Từ điển Việt - Việt
đủ
|
tính từ
số lượng hoặc mức độ cần có
tiền vừa đủ xài
không thiếu
ngồi vừa đủ bàn; người đến đã đủ