Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nến
[nến]
|
candle
To light a few candles on the altar.
100 watt bulb
candlepower
Chuyên ngành Việt - Anh
nến
[nến]
|
Hoá học
candela
Kỹ thuật
candle
Vật lý
candle
Xây dựng, Kiến trúc
candle
Từ điển Việt - Việt
nến
|
danh từ
vật tròn, dài để thắp sáng, giữa có bấc
mua nến phòng khi cúp điện có mà thắp
đơn vị cũ đo cường độ ánh sáng
bóng đèn 100 nến