Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bóng đèn
[bóng đèn]
|
chimney; light bulb; tube
Chuyên ngành Việt - Anh
bóng đèn
[bóng đèn]
|
Vật lý
bulb
Từ điển Việt - Việt
bóng đèn
|
danh từ
dụng cụ bằng thuỷ tinh che gió cho đèn khỏi tắt; như bóng điện
bóng đèn dầu